Có 2 kết quả:
区议会 qū yì huì ㄑㄩ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 區議會 qū yì huì ㄑㄩ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
district council
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
district council
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0